Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be directed to” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy tới
"
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , at once , immediately , spontaneously , pronto...
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • động cơ điện một chiều, động cơ điện một chiều, direct-current motor with mixed (compound) excitation, động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
  • hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices, hình, điểm, đường, diện tích hình học, -trisi:z , -traisi:z, phụ nữ, aviatrix, nữ phi công, directrix, đường chuẩn
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • / dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh từ: sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), ( directory)...
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • đạo hàm theo hướng, maximum directional derivative, đạo hàm theo hướng cực đại
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top