Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biens” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.065) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / ´si:¸wə:ðinis /, Danh từ: tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển), Kỹ thuật chung: khả năng đi biển,
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / ¸ouʃi´ænik /, Tính từ: (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển, Kỹ thuật chung: đại dương, Từ đồng...
  • / ´pærə¸vein /, Danh từ: máy cắt dây mìn ngầm (dưới biển), Kỹ thuật chung: máy cắt dây mìn ngầm dưới biển,
  • / 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng: hàng hải, Kỹ thuật chung: biển, hàng hải, Kinh...
  • / grɔin /, Danh từ: Đê biển, Ngoại động từ: Đắp đê (dọc theo bờ biển), Cơ khí & công trình: êpi, Kỹ...
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • bãi bỏ việc thải xuống biển, thay đổi trong yêu cầu của luật nước sạch đối với chất thải vào nước biển.
  • Danh từ: rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển), ( the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì), Từ...
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • / 'fæləsi /, Danh từ: Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, Toán...
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển,
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • Danh từ: ( trinity house) tổ chức anh cho phép lái tàu và gìn giữ các phao, đèn biển, hiệp hội hướng dẫn tàu bè, hiệp hội hướng dẫn tàu bè (ra vào cửa biển), sở quản lý...
  • đường giao thông trên biển, đường biển, tuyến đường biển, đường biển, bản đồ đường biển, đường biển,
  • sự chuyên chở đường biển, vận chuyển đường biển, vận tải biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top