Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash basis of accounting” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´entəsis /, Danh từ: (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột, Xây dựng: đường gờ dọc cột,
  • /'fɑ:məsist/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người bán dược phẩm, Nghĩa chuyên ngành: dược sĩ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ætə´lektəsis /, danh từ, số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi,
  • / faun´deiʃənəl /, Kỹ thuật chung: nền tảng, Từ đồng nghĩa: adjective, basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
  • / ¸foutou´sinθəsis /, Danh từ: (sinh vật học) sự quang hợp, Y học: quang tổng hợp, Điện lạnh: hiện tượng quang hợp,...
  • đối tượng lôgic, basic logical object, đối tượng lôgic cơ bản, composite logical object, đối tượng lôgic phức hợp, logical object class, lớp đối tượng lôgic
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • chuẩn số thiết kế, chỉ tiêu thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, architectural design criteria, tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc, basic design criteria, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
  • / si:nə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp,
  • / ,kækə'dʒenəsis /, Danh từ: (sinh học) sự thoái hoá giống, phát triển xấu, kém,
  • / su:´preməsist /, Danh từ: người theo thuyết ưu thế của một nhóm người : a white supremacist người chủ trương ưu thế của người da trắng,
  • / ¸trikoumə´naiəsis /, Danh từ, số nhiều trichomoniases: (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi, Y học: bệnh trichomonas,
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • Tính từ: Ở đáy, ở nền, (thuộc) nền, (thuộc) đáy, basilar vein, (giải phẫu) tĩnh mạch nền
  • thiết bị đo lường, thiết bị đo, đơn vị đo, đơn vị đo lường, basic measurement unit, đơn vị đo lường cơ bản
  • / me´tæθəsis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng hoán vị các mẫu tự trong một từ, Kỹ thuật chung: sự chuyển vị, sự trao đổi,
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top