Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cách chụp ảnh điện,
  • (sự) chụp rơngen nổi tăng khoảng cách,
  • chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó, batch processing program, chương trình xử lý theo bó, bmp ( batch message processing program...
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • / pə´ligrəfi /, danh từ, cách sao chụp nhiều lần,
  • chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp),
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • / ˌmæməˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) cách chụp tia x vú,
  • / ¸mækroufə´tɔgrəfi /, Danh từ: Ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô,
  • sự chụp phóng to, Danh từ: sự chụp phóng to,
  • bê tông tup, bê tông tup,
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • Phó từ: một cách đáng bực mình, đến phát bực, maddeningly stupid, ngu đến phát bực
  • tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn, hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc, tiền tố chỉ ở trên, trên,
  • (sự) chụp rơngen tổn thương bệnh, chụp tiax tổn thương bệnh,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top