Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comton” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • / in´fri:kwənsi /, như infrequence, Từ đồng nghĩa: noun, unpredictability , scarcity , uncommonness , irregularity
  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
  • phổ phân lập, phổ gián đoạn, phổ rời rạc, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn
  • nhiều thành phần, đa thành phần, nhiều thành phần, đa thành phần, multicomponent mixture, hỗn hợp đa thành phần
  • chi tiết điện tử, thành phần điện tử, linh kiện điện tử, integrated electronic component, linh kiện điện tử tích hợp
  • trục cầu phương, trục ngang, trục vuông góc, quadrature axis component, thành phần trục vuông góc
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • thành phần xây dựng, cấu kiện, thành phần cấu trúc, thành phần kết cấu, non-structural component, cấu kiện không chịu lực
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • quang điện tử, automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc), hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, integrated optoelectronic circuit,...
  • Danh từ: bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...), Dệt may: len bông (cotton), len làm từ bông, Kỹ thuật chung: bông,...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top