Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Couped” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • / ni´sesi¸teit /, Ngoại động từ: bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có, Từ đồng nghĩa: verb, ask , behoove , cause , coerce , command , compel , constrain...
  • / ¸ouvə´kɔmen¸seit /, Ngoại động từ: cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu, working mothers often overcompensate for their absences...
  • / vɔ´liʃənəl /, tính từ, (thuộc) ý chí, Từ đồng nghĩa: adjective, volitional power, sức mạnh của ý chí, a volitional act, một hành động tự nguyện, free , spontaneous , uncompelled...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • được làm nguội trước, được làm lạnh trước, precooled container, côngtenơ được làm lạnh trước, precooled gas, khí được làm lạnh trước, precooled liquid nitrogen,...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • đã làm nguội, được làm mát, được làm lạnh, làm lạnh, làm nguội, fan cooled, được làm mát bằng quạt, water cooled, được làm mát bằng nước, cooled air, không...
  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • ngưng tụ, sự nén, sự ngưng tụ, air-cooled condensing, ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, ammonia condensing unit, tổ ngưng...
  • nước đã làm lạnh, nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, tuần hoàn nước lạnh
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • danh từ mỹ coupe 1. xe ngựa kín có hai chỗ ngồi 2. xe ô tô hai chỗ ngồi 3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa),
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top