Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuộn hộp” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp, vật hình chóp nón thuôn, (thực vật học) ngọn...
  • / pɪˈlɑ:ti:z /, phương pháp thể dục thẩm mĩ kết hợp một chuỗi những hoạt động có kiểm soát nhằm tăng cường sức khỏe và cơ bắp,
  • / ˌɪntɪˈgreɪʃən /, Danh từ: hội nhập, sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp, sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập, (toán học) phép tính tích...
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • / 'siləbəs /, Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi: Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học, giáo án, Từ đồng nghĩa: noun, aper,...
  • / pri¸sipi´teiʃən /, Danh từ: sự vội vã, sự cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa, Môi...
  • / wed /, Ngoại động từ: gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, Nội động từ: lấy nhau, cưới nhau, kết...
  • / ¸pou´puəri: /, Danh từ: hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng để toả mùi thơm trong phòng, tủ), sự chắp nhặt (về (âm nhạc), văn chương),
  • Đánh giá phơi nhiễm tích hợp, sự tổng kết luỹ tích (theo thời gian) về cường độ phơi nhiễm đối với một hoá chất độc trong tất cả môi trường trung gian.
  • đường lực của từ trường, đường từ lực, từ lực, cường độ trường từ, cường độ từ tính, cường độ từ trường, lực từ, lực từ hóa,
  • chương trình-lập kế hoạch, phương thức hợp lý hóa các chọn lựa ngân sách, phương thức lập ngân sách-lập, phương thức lập ngân sách-lập chương trình-lập kế hoạch,
  • / hai´pə:bəli /, Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ, Xây dựng: đường hypecbon, Từ đồng...
  • / flæm'bɔiənt /, Tính từ: chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa,...
  • Danh từ: Ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm.. sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm..), hộp cuộn phim, lõi cuốn lại, lõi cuộn phim, lõi guồng cuốn,
  • vòm chắn, vòm chống, tường chống kiểu cuốn, tường chống kiểu vòm,
  • dải cuộn/hộp cuộn,
  • danh từ, ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • Danh từ: nhà ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • bộ hấp thụ cacbon, một thiết bị kiểm soát phụ trợ dùng cacbon hoạt tính để hấp thụ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ luồng khí. (các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi sẽ được thu lại sau đó...
  • / a:rkbu:´ta:n /, Xây dựng: tường chống kiểu cuốn, vòm cuốn chống ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top