Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuộn hộp” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp huỳnh quang laser, một phương pháp đo đạc lượng đất và/hoặc nước ngầm tương đối, bằng bộ cảm biến tại chỗ.
  • phơi nhiễm cấp tính, một tiếp xúc đơn nhất với chất độc có thể gây ra tác hại sinh học hoặc tử vong. các trường hợp phơi nhiễm cấp tính thường kéo dài không quá một ngày nếu so với phơi nhiễm...
  • trồng dải bao, một phương pháp trồng trọt đi đường bao trong đó những luống cây trồng được trồng thành từng dải, giữa dải cây trồng khít và cỏ chống xói mòn.
  • / ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được,
  • thành ngữ, comprehensive school, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • chất độc, một hoá chất hoặc hỗn hợp có biểu hiện gây ra rủi ro bất hợp lý làm tổn thương sức khoẻ hoặc môi trường.
  • / ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn, (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống;...
  • Danh từ: (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính,
  • / ´sesail /, Tính từ: (thực vật học) không cuống, Y học: không cuống (về khối u) không có cuống,
  • / ´kɔ:kəs /, Danh từ: cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người ra ứng cử, hoặc để quyết định đường lối của tổ chức), ( the caucus)...
  • / ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, ( số nhiều) hoa rô, (ngành in)...
  • cường độ điện trường, vectơ (cường độ) điện trường, vectơ điện,
  • cường độ điện trường, vectơ (cường độ) điện trường, vectơ điện,
  • đại hội chu niên (các cổ đông của công ty), đại hội hàng năm, cuộc họp thường niên, hội nghị thường niên, hội nghị toàn thể hàng năm, Giải nghĩa chung: Nguồn...
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • / lai´kænθrəpi /, Danh từ: (y học) chứng hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...), Y học: chứng lang cuồng
  • Phó từ: (thuộc) giáo sư tu từ học, trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn..), (thuộc) tu từ học; (thuộc)...
  • Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top