Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D autant” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • / 'sa:məntə /, Danh từ, số nhiều:,
  • / in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết,
  • mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời
  • / dis´ba:mənt /, danh từ, (pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư,
  • / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • / 'læməntəbli /, Phó từ: Đáng thương, thảm thương,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
  • / i´sjuəriənt /, Tính từ: Đói khát, thèm muốn,
  • / ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu),
  • / di'tə:mənt /, như deterrence, Từ đồng nghĩa: noun, deterrence , forestallment , obviation , preclusion
  • độ phát xạ, độ trưng, độ trưng, emittance head, đầu đo độ trưng, radiant emittance, độ trưng năng lượng
  • / ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch chuẩn,
  • / dis´ha:təniη /, tính từ, làm nản lòng, làm nhụt chí,
  • Danh từ: Đồng sunfat, đồng tetraoxosunphat, đồng tetraoxosurnat, đá xanh, đồng sunfat, đồng sunphat, Địa chất: chancantit,
  • / ¸ouvədi´veləpmənt /, Kinh tế: phát triển quá độ, sự phát triển vượt mức,
  • / 'i:stəntaid /, Danh từ: tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên),
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top