Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diaper days” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / 'pα:mi /, Tính từ: (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ, huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, palmy days, những ngày huy hoàng,...
  • / ´waiz¸eikə /, Danh từ: kẻ hợm mình, kẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, malapert , witling
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • / ¸daiə´metrikl /, Tính từ: (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng), Cơ - Điện tử: (adj) thuộc đường kính,...
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • Tính từ: không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng, không thực hiện, chưa nạp đầy, không được...
  • / 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi đầy, a bagful of rice, một bao đầy gạo
  • / dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay, Xây dựng: bằng đay, Kỹ thuật chung:...
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top