Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • trợ giúp chuẩn đoán, phương tiện chuẩn đoán,
  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
  • / ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo, ngớ ngẩn; ngu xuẩn, (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ...
  • / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, de trop , excess , extra , spare , supernumerary , surplus , gratuitous , supererogative...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • đồng đều trong, cobordism group, nhóm đồng đều trong
  • đèn chụp ảnh (loại sợi đốt nhiệt độ cao),
  • Danh từ: Đồng rupia (tiền indonesia),
  • độ dốc ở các búp bên,
  • cửa van đóng chậm, sự trễ của xuppap, độ trễ của van, độ trễ van,
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top