Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doodad ” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´du:da /, Danh từ: vật trang trí nhỏ bé,
  • / heb´dɔmədəl /, Tính từ: hàng tuần, mỗi tuần một lần, hebdomadal council, hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc-phớt)
  • / den´drɔlədʒi /, Danh từ: thụ mộc học,
  • / hai´drɔlədʒist /, Kỹ thuật chung: nhà thủy văn,
  • Danh từ ( số nhiều eldorados): xứ eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có, nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý...
  • / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ thuật chung: ngày tận thế, till doomsday, cho đến ngày tận thế, mãi mãi,...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / pi:´dɔlədʒist /, danh từ, nhà tâm lý học trẻ em,
  • / pi´dɔlədʒi /, danh từ, môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học,
  • / in´dɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về Ân-độ,
  • / grei'dɔlədʒi /, Danh từ: tăng sản học (côn trùng),
  • Danh từ: ( el dorado) xứ en-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng),
  • / pi:´dɔlədʒist /, danh từ, nhà thổ nhưỡng học,
  • / in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ,
  • / də´ra:dou /, Danh từ, số nhiều dorados: (động vật học) cá nục heo, Kinh tế: cá nục heo,
  • / ¸teri´dɔlədʒi /, Danh từ: (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ,
  • / ,meθə'dɔlədʒi /, Danh từ: hệ phương pháp, phương pháp luận, Nghĩa chuyên ngành: phương pháp luận, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học: môn học trẻ em, Kỹ thuật chung: khoa học về đất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top