Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brisk” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brisknis /,
  • / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alacrity , briskness...
  • / ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak very quickly, nói rất nhanh, run very quickly, chạy rất nhanh, apace , briskly , chop-chop *...
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ cứng, nổi giận, Nội động từ: dựng đứng lên (lông...),...
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
  • / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ đồng nghĩa: adjective, bristly hair, lông dựng đứng; tóc lởm...
  • / ´spɔ:tivnis /, danh từ, tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt, ( số nhiều) tính biến dị, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , waggishness
  • Danh từ, số nhiều triskelia, triskele: biểu trưng gồm ba nhánh cong toả ra từ một trung tâm, tris'keli”, triski:l
  • / i:´kwilibrist /, Danh từ: người làm xiếc trên dây,
  • / ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • / 'wægiʃnis /, Danh từ: tính bông đùa, tính khôi hài, tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness
  • Danh từ (địa lý,địa chất): vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn, Nghĩa chuyên ngành: debris, Nghĩa...
  • / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness , waggishness
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • / lu:'brisiti /, Danh từ: tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt, Xây dựng: khả năng bôi trơn, tính nhờn, Cơ - Điện...
  • bậc oriskani,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top