Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn credit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương, hypothecary creditor, chủ nợ để...
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
"
  • thư tín dụng tuần hoàn, hạn ngạch tín dụng chu chuyển, thư tín dụng tuần hoàn, cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy, non-cummulative revolving letter of credit, thư tín dụng tuần...
  • Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn trả
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • Danh từ: thư tín dụng, thư tín dụng, thư tín dụng, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance letter of credit, thư tín dụng nhận trả, advice of letter of credit, giấy...
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • tín dụng ngắn hạn, centralization of short-term credit, sự tập trung tín dụng ngắn hạn
  • thuế đầu tư, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • điều khoản xanh, green clause credit, thư tín dụng điều khoản xanh
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • transit letter of credit,
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
  • số dư thuế sang qua (trong sổ kế toán), tín dụng thuế, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • trung hạn, medium term credit, tín dụng trung hạn, medium-term bond, chứng khoán trung hạn, medium-term bonds, trái khoán trung hạn, medium-term bonds, trái phiếu trung hạn (kỳ...
  • ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date of a contract, ngày hết hạn hợp đồng, expiry date of ( letter of ) credit, ngày hết hiệu...
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top