Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn credit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • quản lý nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, tín dụng nhập khẩu, import credit insurance, hãng tín dụng nhập khẩu
  • như street credibility,
  • / hi'rediti /, Danh từ: tính di truyền; sự di truyền, Toán & tin: tính di truyền, Y học: sự di truyền, Từ...
  • / ə'kreditei∫n /, sự cấp phép,
  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ə'kreditid /, Tính từ: Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), ( + to, with) gán cho,...
  • / ´kredit¸wə:ði /, Kinh tế: có khả năng chi trả, có tư lực, đáng được vay nợ, đáng tin tưởng,
"
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • / ¸insəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính không có thực, sự không có thực chất, sự ít ỏi, tính không vững chắc, tính mong manh, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy...
  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • / si´niliti /, Danh từ: tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy, Từ đồng nghĩa: noun, caducity , dotage , decrepitude ,...
  • / ʌη´kreditid /, tính từ, không ai tin (tiếng đồn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top