Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn credit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vành di truyền, left hereditary ring, vành di truyền bên trái
  • / hi´reditərinis /, danh từ, tính di truyền,
  • viêm tụy, calcareous pancreatitis, viêm tụy sỏi, chronic pancreatitis, viêm tụy mạn, purulent pancreatitis, viêm tụy mũ
"
  • / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc di truyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự...
  • / ´kreditə /, Danh từ: người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, Toán & tin: (thống kê ) người cho vay, Giao thông &...
  • / ´reditə´wɛə /,
  • / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • / ´kredit¸wə:ðinis /, Kinh tế: uy tín trả nợ, Chứng khoán: khả năng thanh toán nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • cancarenit,
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • rosicresit,
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top