Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn droll” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên độ công suất, khoảng năng suất, dải công suất, khoảng công suất, dải công suất, controlling power range, dải công suất điều kiển
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • hợp chất có chứa lưu huỳnh có thể biến đổi qua lại với dạng khử của nó là dihydrolipoic acid,
  • / in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ đồng nghĩa: noun, levy , recruitment , draft , enrollment
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • / ´trɔli /, như trolley,
  • nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller (lgc), bộ điều khiển nhóm đường dây, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường...
  • băng lăn, live-roll table, băng lăn dẫn động
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • phép quay rpy (roll-pitch-yaw),
  • / haidrə´lɔdʒikl /, như hydrologic,
  • / 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..), (ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ...
  • như tea-trolley,
  • quy trình betterton-kroll,
  • phím scroll lock,
  • độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top