Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dune” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'dʌndənsi /, như redundance, Toán & tin: phần thừa, Xây dựng: độ siêu tĩnh, tính dư, tính dư thừa, tính siêu tĩnh, Điện...
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • / ¸ʌnim´plɔid /, Tính từ: không dùng, không được sử dụng, không được dùng, không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: ( the unemployed) những người...
  • / ʌn´ju:zd /, Tính từ: không dùng đến, chưa bao giờ được sử dụng, Hóa học & vật liệu: chưa được dùng, Điện tử...
  • / ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng,
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • / ʌn´mænli /, Tính từ: không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược, tầm thường, hèn yếu, không dũng...
  • / ¸ʌnə´proupri¸eitid /, Tính từ: sẵn sàng để dùng, chưa dùng vào việc gì rõ rệt, không ai chiếm giữ, không thuộc của ai, Kinh tế: tiền chưa dùng...
  • / ʌn´ni:did /, Tính từ: không đòi hỏi phải có, không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng,
  • / ʌn´ɔ:θə¸raizd /, Tính từ: không được phép; trái phép, không chính đáng; lạm dụng, không nằm trong biên chế, không được quyền, Xây dựng: không...
  • / ´mʌni¸bæg /, Danh từ: túi đựng tiền; ví đựng tiền, ( số nhiều) của cải, tài sản, ( số nhiều) người có của, người tham tiền, Kinh tế:...
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng..., không luyện tập, không...
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ʌn´du: /, Ngoại động từ .undid; .undone: tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..), xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì), phá hoại, làm cho đồi truỵ,...
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • / i´relətivnis /, danh từ, tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...), tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ
  • / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông, Điện lạnh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top