Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labial” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • / bæk'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn, Kinh tế: diệt khuẩn, sát trùng, vi khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn, bacterial action,...
  • / ´pleidʒiəri /, danh từ, (như) plagiarism, (như) plagiarist,
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • / ¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, Điện lạnh: sự hủy chất, Kinh tế:...
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / ə¸similə´biliti /, danh từ, tính có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh,
  • / ¸imə´tiəriəl /, Tính từ: vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt, Điện lạnh: phi vật thể, Kỹ thuật chung:...
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • / læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm, Xây dựng: tách thành...
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế, Tính...
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • / ,ju:gou'sla:v /, Tính từ: ( yugoslavian) (thuộc) nam tư, Danh từ: ( yugoslavian) người nam tư,
  • Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun, plagiarist , plagiarizer
  • / ´librəl /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng rãi, đầy đủ, tự do, Danh từ, (chính trị): người theo chủ...
  • / ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top