Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn musk” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bʌskin /, Danh từ: Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch, to put on the buskin, viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
  • / fæn'teiziə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc phóng túng, Từ đồng nghĩa: noun, musical fantasy , capriccio , roulade , fantastical air
  • / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , obscureness , obscurity
  • / 'bə:dnsəm /, Tính từ: nặng nề, phiền toái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, high-ranking officials must...
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • Phó từ: không căn cứ, vô cớ, you must not ill-treat your employees groundlessly, anh không được bạc đãi nhân viên một cách vô cớ
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, sinus bradycardia, nhịp tim chậm xoang
  • / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amusement...
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức, cực kỳ, to be vastly amused, vô cùng vui thích, to be vastly mistaken, lầm to
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / in´θju:ziæst /, Danh từ: người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê, Từ đồng nghĩa: noun, a music enthusiast, người say mê âm nhạc, addict...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top