Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutt” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / ´legəv´mʌtn /, tính từ, có ba góc (giống đùi cừu), leg-of-mutton sail, buồm ba góc
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
"
  • / mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta, Kỹ thuật chung: giãn cách muton, Kinh...
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
  • / ´filθinis /, danh từ, tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc, Từ đồng nghĩa: noun, filth , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor...
  • Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti ice-cream,
  • Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • / ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut, Địa chất: bitmut, bismuth gingivitis, viêm lợi bítmút, bismuth...
  • Tính từ: không giao hoán, không đổi nhau, không giao hoán, non-commutative algebra, đại số không giao hoán, non-commutative field, trường không...
  • Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
  • mica trắng, mutcovit, mica trắng, mut-cô-vit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top