Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oilman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'feismənt /, Danh từ: sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự xoá đi (để khỏi đọc được), Từ...
  • / 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...), hình thái từ: Kinh tế:...
  • / kən'fainmənt /, Danh từ: sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, Xây dựng: bó tăng cường, Điện lạnh:...
  • / ´pleismənt /, Danh từ: sắp đặt, sắp xếp việc làm, Xây dựng: sự bố trí, sự xếp đặt, sự đổ (bê tông), Cơ - Điện...
  • / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành: sự bắt giữ, Từ đồng nghĩa: noun, holdup , lag , retardation,...
  • / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ lệch, sự chỉnh sai, sự lệch trục, sự sai trục, sự trệch, sự xê dịch, sự...
  • / ə´freitmənt /, Danh từ: (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng, Kinh tế: hợp đồng thuê chở (đường biển), hợp đồng thủy vận, sự thuê tàu chở,...
  • / ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lãnh đạo, người tổ chức, người phát ngôn,
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / 'æliməni /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì), Từ...
  • / 'seiljəns /, Danh từ: chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật, sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy, Toán & tin: sự nhô lên, sự lồi, Kỹ...
  • / 'tælimən /, Danh từ: người ghi, người kiểm (hàng...), người bán chịu trả dần, người bán chịu trả dần, người chào hàng tận nhà, nhân viên ghi chép sổ sách, người kiểm...
  • / en´feismənt /, danh từ, sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)..., chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top