Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oozy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • / 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • / ´hɔ:ns¸wɔgəl /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool ,...
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / fouksi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , down-to-earth...
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm, Từ đồng...
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • / ,epizou'ɔtik /, Tính từ: (thuộc) bệnh dịch động vật, Danh từ: (như) epizooty, Y học: bệnh dịch súc vật,
  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • / ´u:zi /, Tính từ: có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước, Kỹ thuật chung: bùn, đầy bùn, rò rỉ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be oofy, giàu tiền, lắm bạc
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top