Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reliable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • Thành Ngữ:, reliability trials, sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
"
  • như unreliability,
  • / ʌn´plaiənt /, như unpliable,
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt thấy rõ
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • / im´pə:viəs /, như imperviable, Xây dựng: không thấm (nước), không lọt qua, Cơ - Điện tử: (adj) không thấm, không lọt qua, Y...
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • Nghĩa chuyên ngành: bền màu, Từ đồng nghĩa: adjective, indelible
  • giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được
  • / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective, credible , creditable , plausible
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • / ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây dựng: rèn được, dẻo, Cơ - Điện tử:...
  • như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , plasticity , pliability , pliableness , pliancy...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top