Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • Thành Ngữ:, to do something by halves, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • xan-va-đo, diện tích:21,040 sq km, thủ đô: san salvador, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / 'vækjuəm-tjub /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình..) (như) valve,
  • thủ thuật valsalva,
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • Idioms: to do sth by halves, làm cái gì nửa vời
  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • a cause of valve clatter.,
  • / ´slaid¸vælv /, như sliding-valve,
  • cửa (thông) gió, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông gió, lỗ thông hơi, lỗ thông khí, sự thoát khí, van thông khí, van không khí, lỗ thông gió, air vent hinge, bản lề cửa thông gió, air vent valve, van lỗ...
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • rãnh điều khiển, van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van kiểm tra, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối, automatic control valve, van điều chỉnh...
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
  • Thành Ngữ:, to cry halves, đòi chia phần
  • van bán nguyệt, semilunar valve of aorta, van bán nguyệt động mạch chủ
  • van điều áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • van điều chỉnh nước, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top