Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • hợp đồng bán, hợp đồng bán hàng, bulk sale contract, hợp đồng bán số lượng lớn, conditional sale contract, hợp đồng bán có điều kiện
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • như selvage, biên vải, mép vải, rìa vải, cạnh, mép, rìa, wav selvedge, biên vải dạng sóng
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • Thành Ngữ:, a silver tongue, tài hùng biện
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • salenblen,
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top