Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tip” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • / sʌb´mʌltipl /, Danh từ: (toán học) ước, Kỹ thuật chung: ước số, 8 is a submultiple of 72, số 8 là ước của 72
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
  • / ´mʌlti¸pa:θ /, Toán & tin: đa đường dẫn, Điện lạnh: truyền nhiều đường, Kỹ thuật chung: nhiều đường, multipath...
  • quản lý tập tin, quản lý tệp, sự nắm bắt tệp, sự quản lý tập tin, sự quản lý tệp, sự quản lý tệp dữ liệu, file management system, hệ thống quản lý tập tin, file management program, chương trình quản...
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số nhân của cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số phận của cơ sở kinh tế
  • típ gây tan, lysotip,
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • / ə'tipikəl /, Tính từ: không đúng kiểu, không điển hình, Toán & tin: không điển hình, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • / 'mʌltiplai /, Ngoại động từ: nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, Nội động từ: tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối dồn kênh, network terminal unit, thiết bị đầu cuối mạng
  • / ´æntipoul /, Danh từ: cực đối, sự đối lập hoàn toàn, Kỹ thuật chung: đối cực,
  • / ʌn´hə:d /, Tính từ: không ai nghe, không nghe thấy, không được người ta nghe, không được trình bày; vắng mặt, không được biết đến, the ship's sos was unheard, không ai nghe thấy...
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top