Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn umpire” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực
  • Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • viết tắt, nữ hiệp sĩ trưởng dòng của đế chế anh ( dame commander of the british empire),
  • Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như) vampire,
  • như umpirage,
  • hiệp sĩ đế chế anh [ member ( of the order), of the british empire),
  • viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)),
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
  • / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, to dine with duke humphrey
  • Idioms: to be an umpire at a match, làm trọng tài cho một trận đấu(thể thao)
  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • huy chương đế chế anh ( british empire medal),
  • / trai´ʌmvə: /, Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri: (sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng,
  • Danh từ số nhiều của .triumvir: như triumvir,
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • phương trình humphries,
  • đã hết hạn, đã hết hiệu lực, đã kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top