Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exergy” Tìm theo Từ | Cụm từ (875) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • chemurgy,
  • máy thu heterđyn, máy thu ngoại sai, máy thu phách,
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • bệnh nhiễm vi sinh vật eperythrozoon,
  • như brewery,
  • Thành Ngữ:, to strain every nerve, gắng sức, ra sức
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
  • Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Thành Ngữ:, let every tub stand on its own bottom, mặc ai lo phận người nấy
  • Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top