Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Experiment. trial” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • / ¸empai´riəl /, tính từ, (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • Danh từ: vật liệu mao quản trung bình(mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm., ví dụ: silica, alumina (nhôm oxit)
  • /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic to the north, slovakia and hungary to the east, slovenia and italy to the south, and switzerland and...
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • Đất không dính kết, đất rời rạc, đất không dính, đất rời, đất rời rạc, đất tơi, Địa chất: đất không dính kết, đất rời, đất tơi, cohesionless soil , granular material,...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh), Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trinity , triple...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical,...
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top