Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fte” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • điểm chết trên, điểm chết trên, after top dead centre (atdc), sau điểm chết trên
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • Thành Ngữ:, after a little, sau một thời gian ngắn
  • Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi
  • Idioms: to be drafted into the army, bị gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • Idioms: to be always after a petticoat, luôn luôn theo gái
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • quá lạnh, làm lạnh bổ sung, aftercooled refrigerant, chất làm lạnh quá lạnh
  • Thành Ngữ:, to see after, chăm nom, săn sóc, để ý tới
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top