Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gương” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, shameful...
  • trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • Tính từ: (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới, thuộc ngưỡng kích thích,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / ai¸kɔnə´klæstik /, tính từ, (thuộc) sự bài trừ thánh tượng, (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • dao cắt điện, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, chặt, hoãn, ngăn (hơi nước vào), ngắt, đóng, dừng, ngưỡng, sự cắt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • / ´θreʃould /, Danh từ: ngưỡng cửa (tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa), ngưỡng cửa (chỗ vào một ngôi nhà..), Điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa,...
  • / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sheepish smile,...
  • Tính từ: không tín ngưỡng, không tôn giáo, (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng, (thông tục) rất bất tiện, phiền phức,...
  • bảy chức năng giao diện tương tự-số: cấp nguồn,bảo vệ quá tải, tạo chuông, giám sát, mã hóa/giải mã lai ghép và đo thử,
  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • / ´impiəs /, Tính từ: không tín ngưỡng, không kính chúa, nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, pagan , idol worshipping , heathen
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • ngưỡng cửa, ngưỡng cửa,
  • / ´miskriənt /, Tính từ: vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, Danh từ: kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện,...
  • / ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo, không sùng đạo, không mộ đạo, không ngoan đạo (về người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top