Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Geste” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ¸seksju´æliti /, danh từ, bản năng giới tính, tính chất giới tính, hoạt động tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, sexiness , suggestiveness , voluptuousness
  • Danh từ; số nhiều gentes: thị tộc, (sinh học) nghành,
  • / in´sinjuətiv /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuatory , suggestive
  • / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • chó bắc kinh (quen gọi chó nhật), người bắc kinh, Tính từ: (thuộc) bắc kinh, danh từ, số nhiều pekingese , pekingeses
  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ´seksinis /, danh từ, sự gợi tình, sự khiêu dâm, sự gây ra ham muốn tình dục; sự cảm thấy ham muốn tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, sexuality , suggestiveness , voluptuousness
  • / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng, a queenly gesture, một cử chỉ đường bệ, queenly robes, những cái áo dài xứng...
  • / ´ouvə¸hænd /, Tính từ: với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước, an overhand gesture, động tác từ trên xuống, overhand stroke, lối bơi vung...
  • Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
  • / 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng kẻ cướp
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top