Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the upper hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.765) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Thành Ngữ:, to gain the upper hand, nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • Idioms: to be uppermost, chiếm thế hơn, được phần hơn
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • Thành Ngữ:, the upper storey, (nghĩa bóng) bộ óc
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Thành Ngữ:, the upper ten, tầng lớp quý tộc
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • Thành Ngữ:, the upper crust, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
  • / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left hand lower derivate, đạo số trái dưới, left hand upper derivate, đạo số trái trên, normal...
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top