Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having two left feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.698) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • / ´leftwədz /, phó từ, về phía trái,
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái,
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • / ´left¸moust /, Tính từ: cực tả,
  • / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hairpiece , hair weaving...
  • giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle halving, sự ghép mộng góc
  • / ´leftist /, danh từ, (chính trị) người phái tả, tính từ, (chính trị) (thuộc) phái tả,
  • Thành Ngữ:, to walk somebody off his feet, (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • / ´leftizəm /, Danh từ: (chính trị) phái tả, phe tả, Đường lối chủ trương của phe tả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top