Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-favored” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tác dụng có hại,
  • danh từ, Ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài, sự khó chịu,
  • Danh từ: trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu,
  • Danh từ: tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng,
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • Toán & tin: điều kiện xấu,
"
  • / ´ilkən¸diʃənd /, Tính từ: có ác ý, có ý xấu, Ở trong tình trạng xấu, Toán & tin: điều kiện xấu,
  • Danh từ: sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài,
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • Danh từ: sự mất dạy, sự vô giáo dục, thái độ mất dạy,
  • sự quản lý tồi,
  • Danh từ: vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)
  • / ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brash , confused , foolhardy...
  • / ´ilə¸sɔ:tid /, tính từ, lẫn lộn, tạp nhạp, không xứng đôi vừa lứa,
  • Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, tình trạng xấu,
  • / ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý
  • Tính từ: vô lễ; mất dạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top