Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incréé” Tìm theo Từ | Cụm từ (464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • chống trôi, chống tự quay, anti-creep wire, vòng dây chống tự quay
  • ống bê tông, prestressed concrete pipe, ống bê tông ứng suất trước, reinforced concrete pipe, ống bê tông cốt thép
  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • dung trọng đơn vị, trọng lượng riêng, tỷ trọng, concrete unit weight , density of concrete, trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông, absolute unit weight, tỷ trọng tuyệt đối, bulk unit weight, tỷ trọng...
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • mặt lát bê tông, mặt lát bê tông (đường), mặt đường bê tông, vỉa hè bê tông, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, polished concrete pavement, mặt đường bê tông mài nhẵn
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb, sincerely , soberly , thoughtfully , seriously
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • / sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, thank somebody sincerely, thành thật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top