Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Join sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to join the club, cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
  • / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Thành Ngữ:, to join the majority, về với tổ tiên
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Thành Ngữ:, to join the flats, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
  • điểm chính, điểm chủ yếu, điểm chính, image-side principal point, điểm chính ảnh
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân,...
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • tệp logic, tập tin logic, ilf ( independentlogical file ), tập tin logic độc lập, independent logical file (ilf), tập tin logic độc lập, join logical file, tập tin logic nối kết, logical file member, thành phần tập tin logic,...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top