Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Join sides” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gây nên do coccidioides,
  • cầu hỗ cảm heaviside-campbell,
  • bệnh nấm coccidioides immitis,
  • cầu hỗ cảm heaviside,
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • Danh từ: một phần 60 của sidereal minute,
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • / 'kænθəris /, Danh từ, số nhiều cantharides: bọ phỏng,
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Thành Ngữ:, a thorn in one's side/flesh, cái gai trước mắt
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • / ´eifis /, Danh từ, số nhiều .aphides: (động vật học) giống rệp vừng,
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Danh từ: một phần 24 của sidereal day,
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • Thành Ngữ:, the distaff side, bên (họ) ngoại
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top