Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khói” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối, (thơ ca) ( Ê-cốt) khói, (từ lóng) tiền, Nội...
  • feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong phòng, cfm là lượng không khí (tính theo feet khối) trao đổi với lượng không khí...
  • feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong phòng, cfm là lượng không khí (tính theo feet khối) trao đổi với lượng không khí...
  • / ´smouklis /, Danh từ: không khói (cháy có ít khói, hoặc không có khói), không bị khói (nơi không để khói toả ra..), Hóa học & vật liệu: không...
"
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
  • khí ống lò, khí đốt (trong nhà), khí thải (từ ống khói), khí xả, khí ống khói, khí ống lò, khí ống khói, sản phẩm cháy, flue gas analysis, sự phân tích khí ống khói, flue gas dust collector, bộ gom bụi...
  • / fyum /, Danh từ: khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, Nội động từ: phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên (hơi, khói),...
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • / ´kɔ:dait /, Danh từ: cođit (thuốc nổ không khói), Hóa học & vật liệu: thuốc nổ codit, thuốc nổ không khói, Địa chất:...
  • / di:´ɛə¸reit /, Ngoại động từ: lấy không khí và khí ra khỏi, Xây dựng: khử không khí, rút không khí, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: toả khói, đầy khói, có nhiều khói, có mùi khói; có vị khói, Ám khói, đen vì khói, màu khói; như khói, Nghĩa...
  • đường bơm phân phối không khí, đường thổi phân phối không khí,
  • Địa chất: kíp nổ không sinh khí (không khói),
  • làm khô không khí, sự phơi khô, sự phơi ngoài trời, sự hong khô, sự hong ngoài trời, sự làm khô bằng không khí, Địa chất: sự hong gió, open air drying, sự hong khô ngoài trời,...
  • / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không chắc chắn, Cơ khí & công trình: cạnh dao (khối tự...
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • bộ khuếch tán không khí, miệng thổi không khí, bộ phân phối không khí,
  • không gian hở, không gian hở (lộ thiên), khu không xây dựng, vùng đất đã khai thác, không gian mở, không gian tự do, chỗ trống trải, nơi thoáng đãng, open space module, blốc không gian hở, open space module, khối...
  • máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top