Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khói” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng.
  • Danh từ: không khí còn dư trong phổi sau khi cố gắng thở ra kỳ hết, không khí cặn, không khí sót,
  • trái khoán không hoàn lại, trái khoán vô thời hạn,
  • / ´tʃimni¸swi:pə /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng,
  • bộ cảm biến khói, đầu báo khói, thiết bị phát hiện khói, Điện: bộ báo khói, Điện lạnh: bộ dò khói, Điện: máy...
  • tro bay, hạt cặn không cháy bị khí ống khói thải ra.
  • byte điều khiển khối,
  • Tính từ: (về tàu, thuyền) (được đóng) để đi biển khơi, vượt biển (chứ không phải chạy ven bờ),
  • khoảng thời gian phơi sáng, thời gian lộ sáng,
  • buýt điều khiển khối,
  • / ´drai¸rɔt /, danh từ, tình trạng khô mục, sự thối rữa khô, (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ,
  • phần tử khí ống khói,
  • điều khiển bộ trữ khối,
  • khí có mùi, luồng khói,
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • sự lọc khí ống khói,
  • byte điều khiển khối,
  • đầu điều khiển khối,
  • bộ điều khiển khối,
  • van xả khí khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top