Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Know one’s onions” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Thành Ngữ:, to lack the courage of one's convictions, không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top