Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lilted” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • cường độ bức xạ, acs phóng xạ, công suất đã bức xạ (của một ăng ten phát), công suất bức xạ, effected radiative power/ effective radiated power (erp), công suất bức xạ hiệu dụng, effective isotropic radiated...
  • / ´kiltə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự, Từ đồng nghĩa: noun, out of kilter, không có thứ tự, in kilter, có thứ tự, condition , fettle...
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ, a waisted coat, một cái áo khoác thắt eo, narrow-waisted, có eo thon,...
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top