Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mầu” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hi'mætik /, Danh từ: (y học) thuốc về máu, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal), Hóa học &...
  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / mə´ma: /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, Danh từ, số nhiều .mammae: Y học: vú, ' m˜m”, má, mẹ, ' m“m”, (giải phẫu)...
  • Danh từ: (giải phẫu) màng mạch máu, Y học: áo trong động mạch,
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
  • / 'hi:məl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haematic), Ở phía tim, ở phía trái cơ thể,
  • / hi¸mændʒi´oumə /, Y học: u mạch (máu),
  • / ´retinə /, Danh từ, số nhiều retinas, .retinae: (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt), Y học: võng mạc, leopard retina, võng mạc đốm nhiều màu,...
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • / eks´kʌrənt /, tính từ, chảy ra, (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu), (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
  • / ´pleksəs /, Danh từ, số nhiều .plexus, plexuses: (giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối, mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp,
  • / ´ɔdmənt /, Danh từ số nhiều: Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, a patchwork quit made out of oddments, một...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • đại lý thương mại xuất khẩu, đại lý xuất khẩu, manufacturer's export agent, đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / ´haus¸meid /, Danh từ: chị hầu phòng, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu, bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top