Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Margin analysis” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân tích kinh tế, phân tích kinh tế, sự phân tích kinh tế, economic analysis within organization, phân tích kinh tế nội bộ
  • bảng phân tích, columnar analysis sheet, bảng phân tích nhiều cột
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • sự phân tích mạch, phân tích mạch, computer-aided circuit analysis (caca), phân tích mạch nhờ máy tính
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • / ´ouvə¸vju: /, Danh từ: tổng quan, sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: noun, analysis , aper
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • phân tích vận hành, phân tích hoạt động, phân tích vận trù, vận trù học, operation analysis chart, biểu đồ phân tích hoạt động
  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • khí phát tán, hơi thoát, hơi, khí cháy, khí thải, khí xả, khí ống khói, khí thoát, khí xả, khí đã sử dụng, exhaust gas analysis system, hệ thống phân tích khí thải, exhaust gas analyzer, thiết bị phân tích...
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • Danh từ, số nhiều của .paralysis: (y học) chứng liệt, (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt,
  • chương trình được phép, chương trình được quyền, apf ( authorizedprogram facility ), công cụ chương trình được phép, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được phép, apar ( authorizedprogram...
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • khối dữ kiện, thu thập số liệu, dữ liệu, sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, tập hợp số liệu, data collection and analysis system (dcas), hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu, data collection computer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top