Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NDM” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
  • Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng...
  • Danh từ, số nhiều oidia: (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng, nấm phấn trắng (như candida), candida, nấm phấn trắng,
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • hệ thống ống (dẫn), bộ ống, bó ống, chùm ống, shell-and-tube bundle, chùm ống (của bình ngưng ống vỏ), shell-and-tube bundle, chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ)
  • danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một số tiêu chuẩn như diện tích xây dựng, không gian xanh, tiện ích giải trí(phải có...
  • / ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại động từ: làm cho bị nhiễm minđiu, Hóa học...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • / 'ri:dmi /, readme, readme file, tệp readme
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
  • / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin, Địa chất: andezin,
  • / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản đính chính, corrigenda, lỗi in (trang sách)
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly wind, gió đông nam
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top