Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhuyễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • sự chuyên chở, sự dắt, sự kéo, sự vận chuyển, vận chuyển [sự vận chuyển], giòng tàu, sự giòng tàu, sự kéo thuyền, Địa chất:...
  • máy nâng kiểu băng chuyền, máy nâng kiểu băng (chuyền), băng tải nâng,
  • băng tải, băng chuyền, băng tải, băng chuyển, băng chuyền, Danh từ: băng tải; băng chuyển; băng chuyền,
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • / ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái từ: Ô tô: sự tán nhuyễn, Kỹ...
  • / ¸intə´lɔkjutəri /, Tính từ: (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện, xen vào trong cuộc nói chuyện, (pháp lý) tạm thời (quyết định),
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • dạng thức tài liệu khả chuyển, định dạng tài liệu khả chuyển-pdf,
  • / kən¸fæbju´leiʃən /, Danh từ: sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét, Y học: chứng bịa chuyện, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền,
  • / ˈhɔlər /, dây néo, tời, cái tời, vận chuyển [xe thiết bị vận chuyển], cành cây, dậy, rơm rạ, Địa chất: thợ vận chuyển,
  • / 'nærətiv /, Danh từ: chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, Tính từ: dưới hình thức kể chuyện; có tính chất...
  • / træns'pɔ:tə /, Danh từ: người chuyên chở, loại xe to (dùng để chở ô tô..), (kỹ thuật) băng tải, Xây dựng: băng tải, băng chuyền, người chuyên...
  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top