Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhuyễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chứng nhuyễn,
  • (sự) mềmnhũn, nhuyễn,
  • (thuộc) nhuyễn,
  • lọan dưỡng sụn nhuyễn,
  • thuốc tẩy làm nhuyễn,
  • (sự)nhuyễn thể thủy tinh,
  • nhuyễn,
  • chất diệtnhuyễn thể,
  • (chứng) nhuyễn,
  • bạc nhuyễn, nhũ mịn,
  • / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • hỗn hợp được trộn nhuyễn,
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • mềm [sự làm mềm], sự làm mềm, sự làm nhuyễn, sự trộn,
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • sự di chuyển nhân sự, sự thay đổi nhân sự, sự điều động, thuyên chuyển, thay thế nhân viên,
  • / træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân...
  • rủi ro (vận chuyển) thuyền nhỏ,
  • Danh từ: chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn, Ngoại động từ: nghiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top