Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nominee” Tìm theo Từ | Cụm từ (279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như interdenominational,
  • / ¸epifi´nɔminəl /,
  • / æd´nɔminəl /,
  • / i´nɔminit /, Tính từ: không có tên, vô danh,
  • / di'nɔminətiv /, Tính từ: Để chỉ tên, để gọi tên,
  • trang danh định, nominal page size, kích thước trang danh định
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • / ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách,
  • / fi´nɔminə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hiện tượng,
  • Phó từ: như một đại từ, a word used pronominally, một từ được dùng như một đại từ
  • phân phối nhị thức, negative binominal distribution, phân phối nhị thức âm
  • / prə´nɔminəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ,
  • vốn danh nghĩa, vốn danh nghĩa, maintenance of the nominal capital, sự duy trì vốn danh nghĩa
  • / ´bramini: /, tính từ, (thuộc) đạo bà la môn, brahminee ox, bò thần (không được giết thịt)
  • biên độ danh định, nominal amplitude of luminance signal, biên độ danh định của tín hiệu sáng
  • Thành Ngữ:, brahminee ox, bò thần (không được giết thịt)
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • / fi´nɔminəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hiện tượng,
  • / ¸epifi´nɔminən /, Danh từ, số nhiều .epiphenomena: (y học); (triết học) hiện tượng phụ,
  • / bai´nouminəl /, Tính từ & danh từ: (toán học) nhị thức, Tính từ: hai tên, tên kép, Kỹ thuật chung: nhị thức, binominal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top