Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not good” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • hàng vận chuyển quá cảnh, hàng quá cảnh, hàng trên đường vận chuyển, hầng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm...
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • định luật goodhart,
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top